|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谣
![](img/dict/02C013DD.png) | [yáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DAO | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ca dao。歌谣。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 民谣 | | ca dao dân gian | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 童谣 | | đồng dao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tin nhảm; tin vịt; tin đồn thất thiệt 。谣言。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谣传 | | loan truyền tin đồn nhảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 造谣 | | tung tin nhảm; phao tin vịt | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谣传 ; 谣风 ; 谣言 ; 窑诼 |
|
|
|
|