Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yáo]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 17
Hán Việt: DAO
1. ca dao。歌谣。
民谣
ca dao dân gian
童谣
đồng dao
2. tin nhảm; tin vịt; tin đồn thất thiệt 。谣言。
谣传
loan truyền tin đồn nhảm
造谣
tung tin nhảm; phao tin vịt
Từ ghép:
谣传 ; 谣风 ; 谣言 ; 窑诼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.