Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谢幕


[xièmù]
chào cảm ơn (diễn viên ra sân khấu chào cảm ơn khán giả)。演出闭幕后观众鼓掌时,演员站在台前向观众敬礼,答谢观众的盛意。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.