Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (謝)
[xiè]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 17
Hán Việt: TẠ
1. cảm tạ; cảm ơn。感谢。
道谢 。
nói lời cảm ơn.
这点儿小事不用谢 了。
việc nhỏ mà không cần phải cảm ơn
2. nhận lỗi; tạ lỗi。认错;道歉。
谢 罪。
nhận tội; tạ lỗi.
谢 过。
tạ lỗi; nhận lỗi
3. cự tuyệt; chối từ; từ chối。 辞去;拒绝。
谢 绝。
từ chối khéo.
敬谢 不敏。
kẻ bất tài này không dám.
4. rụng (hoa, lá...)。(花或叶子)脱落。
凋谢 。
héo tàn; héo rụng.
5. họ Tạ。姓。
Từ ghép:
谢病 ; 谢忱 ; 谢词 ; 谢绝 ; 谢客 ; 谢幕 ; 谢却 ; 谢世 ; 谢帖 ; 谢孝 ; 谢谢 ; 谢意 ; 谢罪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.