|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谜
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (詸、謎) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [měi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu đố。谜语。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谜儿 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 讠(Ngôn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đố chữ; ẩn ngữ; câu đố。谜语。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. câu đố; thách đố。比喻还没有弄明白的或难以理解的事物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个问题到现在还是一个谜,谁也猜不透。 | | vấn đề này cho đến nay vẫn còn là một thách đố, chưa ai giải quyết được. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谜底 ; 谜面 ; 谜语 |
|
|
|
|