Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (詸、謎)
[měi]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: MÊ
câu đố。谜语。
Từ ghép:
谜儿
[mí]
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: MÊ
1. đố chữ; ẩn ngữ; câu đố。谜语。
2. câu đố; thách đố。比喻还没有弄明白的或难以理解的事物。
这个问题到现在还是一个谜,谁也猜不透。
vấn đề này cho đến nay vẫn còn là một thách đố, chưa ai giải quyết được.
Từ ghép:
谜底 ; 谜面 ; 谜语



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.