|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谛
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (諦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chăm chú; tỉ mỉ; cẩn thận (nghe hoặc nhìn)。仔细(看或听)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谛视 | | chăm chú nhìn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谛观 | | chăm chú quan sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谛听 | | nghe chăm chú | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lẽ; lý lẽ; đạo lý。佛教指真实而正确的道理,泛指道理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真谛 | | chân lý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妙谛 | | chân lý kỳ diệu | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谛视 ; 谛思 ; 谛听 |
|
|
|
|