Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (諦)
[dì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: ĐẾ
1. chăm chú; tỉ mỉ; cẩn thận (nghe hoặc nhìn)。仔细(看或听)。
谛视
chăm chú nhìn
谛观
chăm chú quan sát
谛听
nghe chăm chú
2. lẽ; lý lẽ; đạo lý。佛教指真实而正确的道理,泛指道理。
真谛
chân lý
妙谛
chân lý kỳ diệu
Từ ghép:
谛视 ; 谛思 ; 谛听



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.