|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谓
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (謂) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VỊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nói; bảo。说。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 所谓 | | cái gọi là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 可谓 神速 | | có thể nói là thần tốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xưng hô; gọi là。称呼; 叫做。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 称谓 | | xưng hô; gọi là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 何谓 人造卫星? | | thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo? | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谓语 |
|
|
|
|