Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (謔)
[xuè]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: HƯỚC
nói đùa; vui đùa。开玩笑。
戏谑
nói đùa
谐谑
hài hước
谑而不虐(开玩笑而不至于使人难堪)。
giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.