|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谑
| Từ phồn thể: (謔) | | [xuè] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 16 | | Hán Việt: HƯỚC | | | nói đùa; vui đùa。开玩笑。 | | | 戏谑 | | nói đùa | | | 谐谑 | | hài hước | | | 谑而不虐(开玩笑而不至于使人难堪)。 | | giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu. |
|
|
|
|