|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (謔) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xuè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HƯỚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói đùa; vui đùa。开玩笑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 戏谑 | | nói đùa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谐谑 | | hài hước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谑而不虐(开玩笑而不至于使人难堪)。 | | giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu. |
|
|
|
|