Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (諧)
[xié]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: HÀI
1. hài hoà; cân đối。和谐。
谐 音。
âm đọc gần giống hoặc giống nhau.
谐 调。
hài điệu.
2. thoả thuận。(事情)商量好;办妥(多指跟别人打交道的事情)。
事谐 之后,即可动身。
sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
3. hài hước; khôi hài; hài hước; tiếu lâm。诙谐。
谐 戏。
nói đùa.
谐 谑。
hài hước; khôi hài.
Từ ghép:
谐和 ; 谐美 ; 谐声 ; 谐戏 ; 谐谑 ; 谐音 ; 谐振



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.