|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谐
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (諧) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hài hoà; cân đối。和谐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谐 音。 | | âm đọc gần giống hoặc giống nhau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谐 调。 | | hài điệu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thoả thuận。(事情)商量好;办妥(多指跟别人打交道的事情)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事谐 之后,即可动身。 | | sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hài hước; khôi hài; hài hước; tiếu lâm。诙谐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谐 戏。 | | nói đùa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谐 谑。 | | hài hước; khôi hài. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谐和 ; 谐美 ; 谐声 ; 谐戏 ; 谐谑 ; 谐音 ; 谐振 |
|
|
|
|