Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (謊)
[huǎng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: HOANG
1. nói dối; nói dóc; nói láo。谎话。
说谎
nói dối
撒谎
nói dối
漫天大谎
nói dối động trời; nói dóc dễ sợ.
2. lời nói dối; lời nói dóc。说谎话。
Từ ghép:
谎报 ; 谎花 ; 谎话 ; 谎价 ; 谎信 ; 谎言



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.