|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谍
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (諜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỆP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. điệp báo; hoạt động gián điệp。谍报活动。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. điệp viên; gián điệp; nhân viên điệp báo; nhân viên tình báo。从事谍报活动的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 间谍 | | gián điệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 防谍 | | đề phòng gián điệp | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谍报 |
|
|
|
|