|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谍
| Từ phồn thể: (諜) | | [dié] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 16 | | Hán Việt: ĐIỆP | | | 1. điệp báo; hoạt động gián điệp。谍报活动。 | | | 2. điệp viên; gián điệp; nhân viên điệp báo; nhân viên tình báo。从事谍报活动的人。 | | | 间谍 | | gián điệp | | | 防谍 | | đề phòng gián điệp | | Từ ghép: | | | 谍报 |
|
|
|
|