Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (謀)
[moìu]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: MƯU
1. mưu; mưu kế; mưu mô。主意;计谋;计策。
阴谋。
âm mưu.
足智多谋。
túc trí đa mưu.
2. mưu cầu; tìm cách。图谋;谋求。
谋生。
mưu sinh.
谋害。
mưu hại.
为人类谋福利。
tìm kiếm lợi ích cho nhân loại.
3. bàn bạc; trao đổi ý kiến。商议。
不谋而合。
không trao đổi mà hợp ý nhau.
Từ ghép:
谋反 ; 谋害 ; 谋和 ; 谋划 ; 谋略 ; 谋面 ; 谋求 ; 谋取 ; 谋杀 ; 谋生 ; 谋士 ; 谋事



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.