|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (謀) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [moìu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MƯU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mưu; mưu kế; mưu mô。主意;计谋;计策。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴谋。 | | âm mưu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 足智多谋。 | | túc trí đa mưu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mưu cầu; tìm cách。图谋;谋求。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谋生。 | | mưu sinh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谋害。 | | mưu hại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 为人类谋福利。 | | tìm kiếm lợi ích cho nhân loại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bàn bạc; trao đổi ý kiến。商议。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不谋而合。 | | không trao đổi mà hợp ý nhau. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谋反 ; 谋害 ; 谋和 ; 谋划 ; 谋略 ; 谋面 ; 谋求 ; 谋取 ; 谋杀 ; 谋生 ; 谋士 ; 谋事 |
|
|
|
|