Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谈话


[tánhuà]
1. nói chuyện; trò chuyện。两个人或许多人在一起说话。
他们正在屋里谈话。
họ đang trò chuyện trong nhà.
2. bài nói chuyện; bài phát biểu (thường mang tính chính trị)。用谈话的形式发表的意见(多为政治性的)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.