Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谈吐


[tántǔ]
ăn nói; nói năng (lời lẽ và thái độ khi nói chuyện.)。指谈话时的措词和态度。
谈吐不俗
lời lẽ thanh tao nho nhã


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.