Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (談)
[tán]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: ĐÀM
1. nói; nói chuyện; thảo luận。说话或讨论。
漫谈
mạn đàm
面谈
nói chuyện trực tiếp; thảo luận trực tiếp.
谈思想
bàn về tư tưởng; nói về tư tưởng.
2. lời nói; câu chuyện; chuyện。所说的话。
奇谈
chuyện lạ
传为美谈
truyền đi thành câu chuyện hay.
无稽之谈
chuyện vu vơ; chuyện hoang đường; chuyện viển vông.
3. họ Đàm。姓。
Từ ghép:
谈柄 ; 谈锋 ; 谈何容易 ; 谈虎色变 ; 谈话 ; 谈论 ; 谈判 ; 谈天 ; 谈天说地 ; 谈吐 ; 谈笑风生 ; 谈笑自若 ; 谈心 ; 谈兴 ; 谈言微中 ; 谈助 ; 谈资



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.