Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谆谆


[zhūnzhūn]
ân cần; khẩn thiết; thành khẩn。形容恳切教导。
谆谆告诫
ân cần nhắc nhở
谆谆嘱咐
tha thiết dặn dò
言者谆谆,听者藐藐(说的人很诚恳,听的人却不放在心上)。
người nói ân cần, người nghe hờ hững.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.