Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谅解


[liàngjiě]
hiểu và bỏ qua; lượng thứ; thông cảm。了解实情后原谅或消除意见。
他很谅解你的苦衷。
anh ấy rất thông cảm với nỗi đau khổ của bạn.
大家应当互相谅解,搞好关系。
có được mối quan hệ tốt, mọi người nên hiểu lẫn nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.