|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谅解
 | [liàngjiě] | | |  | hiểu và bỏ qua; lượng thứ; thông cảm。了解实情后原谅或消除意见。 | | |  | 他很谅解你的苦衷。 | | | anh ấy rất thông cảm với nỗi đau khổ của bạn. | | |  | 大家应当互相谅解,搞好关系。 | | | có được mối quan hệ tốt, mọi người nên hiểu lẫn nhau. |
|
|
|
|