|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (諒) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯỢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thông cảm; tha thứ; bao dung。原谅。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谅解。 | | hiểu và bỏ qua; hiểu và thông cảm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 体谅。 | | lượng thứ; thông cảm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghĩ rằng; cho rằng。料想。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谅他不能来。 | | có thể anh ấy không đến được. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谅察 ; 谅解 ; 谅山 |
|
|
|
|