Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (諒)
[liàng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: LƯỢNG
1. thông cảm; tha thứ; bao dung。原谅。
谅解。
hiểu và bỏ qua; hiểu và thông cảm.
体谅。
lượng thứ; thông cảm.
2. nghĩ rằng; cho rằng。料想。
谅他不能来。
có thể anh ấy không đến được.
Từ ghép:
谅察 ; 谅解 ; 谅山



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.