|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调配
 | [diàopèi] | | |  | điều phối; điều động phân phối; phân chia。调动分配。 | | |  | 劳动力和工具调配得合理,工作进行就顺利。 | | | sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi. |  | [tiáopèi] | | |  | điều hoà; phối hợp; điều phối。调和,配合(颜料、药物等)。 |
|
|
|
|