Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调配


[diàopèi]
điều phối; điều động phân phối; phân chia。调动分配。
劳动力和工具调配得合理,工作进行就顺利。
sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
[tiáopèi]
điều hoà; phối hợp; điều phối。调和,配合(颜料、药物等)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.