|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调配
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàopèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều phối; điều động phân phối; phân chia。调动分配。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳动力和工具调配得合理,工作进行就顺利。 | | sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tiáopèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều hoà; phối hợp; điều phối。调和,配合(颜料、药物等)。 |
|
|
|
|