Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调试


[tiáoshì]
điều chỉnh thử; vận hành thử; chạy thử (máy móc)。试验并调整(机器、仪器等)。
机床装好后要经过调试才能投入生产。
cỗ máy sau khi lắp ráp xong phải qua vận hành thử mới có thể đýa vào sản xuất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.