Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调解


[tiáojiě]
điều giải; điều đình; hoà giải。劝说双方消除纠纷。
调解人
người hoà giải
调解纠纷
hoà giải tranh chấp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.