Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调节


[tiáojié]
điều tiết; điều hoà; điều chỉnh。从数量上或程度上调整,使适合要求。
水能调节动物的体温
nước có thể điều tiết nhiệt độ trong cơ thể động vật.
经过水库的调节,航运条件大为改善。
việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.