|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调节
| [tiáojié] | | | điều tiết; điều hoà; điều chỉnh。从数量上或程度上调整,使适合要求。 | | | 水能调节动物的体温 | | nước có thể điều tiết nhiệt độ trong cơ thể động vật. | | | 经过水库的调节,航运条件大为改善。 | | việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều. |
|
|
|
|