Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调研


[diàoyán]
điều nghiên; điều tra nghiên cứu。调查研究。
开展市场调研
mở rộng thị trường cần phải điều tra nghiên cứu.
深入实际,进行调研。
xâm nhập thực tế, phải tiến hành điều tra nghiên cứu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.