Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调皮


[tiáopí]
1. nghịch ngợm; tinh nghịch。顽皮。
2. bướng; ngang bướng; gàn bướng。不驯顺;狡猾不易对付。
3. xảo quyệt; xảo trá。指耍小聪明,做事不老实。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.