|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调理
| [tiáolǐ] | | | 1. điều dưỡng。调养;调护。 | | | 病刚好,要注意调理。 | | bệnh vừa khỏi, cần chú ý điều dưỡng. | | | 2. trông nom; chăm sóc。照料;管理。 | | | 调理伙食 | | trông nom việc ăn uống | | | 调理牲口 | | chăm sóc súc vật | | | 3. huấn luyện; quản giáo。管教;训练。 | | | 4. trêu chọc; trêu đùa。戏弄。 |
|
|
|
|