Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调理


[tiáolǐ]
1. điều dưỡng。调养;调护。
病刚好,要注意调理。
bệnh vừa khỏi, cần chú ý điều dưỡng.
2. trông nom; chăm sóc。照料;管理。
调理伙食
trông nom việc ăn uống
调理牲口
chăm sóc súc vật
3. huấn luyện; quản giáo。管教;训练。
4. trêu chọc; trêu đùa。戏弄。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.