Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调查


[diàochá]
điều tra; xem xét; kiểm tra; khảo sát。为了了解情况进行考察(多指到现场)。
调查事实真相
điều tra chân tướng sự thật
没有调查,就没有发言权。
chưa điều tra, thì chưa được phát biểu.
事情还没有调查清楚,不能忙着处理。
sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.