Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调整


[tiáozhěng]
điều chỉnh; điều hoà。改变原有的情况,使适应客观环境和要求。
调整物价
điều chỉnh vật giá
调整人力
điều động nhân lực
调整作息时间
điều chỉnh thời gian làm việc và nghỉ ngơi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.