Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调教


[tiáojiào]
1. chăm sóc dạy bảo (trẻ em)。调理教导(多指幼童)。
2. chăm sóc huấn luyện (súc vật)。照料训练(牲畜等)。
调教劣马
chăm sóc huấn luyện con ngựa kém
调教鹦鹉
chăm sóc huấn luyện vẹt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.