Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调控


[tiáokòng]
điều tiết khống chế; điều khiển。调节控制。
调控地下水的水位。
điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
经济调控失灵
điều tiết và khống chế nền kinh tế không nhạy bén.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.