|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调拨
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàobō] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phân phối; chia。调动拨付(多指物资)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 调拨款项 | | chia tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 调拨小麦种子 | | phân phối giống lúa mì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. điều động; sai phái。调遣。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人员都听从他的指挥和调拨。 | | nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tiáobō] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xúi giục。挑拨。 |
|
|
|
|