|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调拨
| [diàobō] | | | 1. phân phối; chia。调动拨付(多指物资)。 | | | 调拨款项 | | chia tiền | | | 调拨小麦种子 | | phân phối giống lúa mì | | | 2. điều động; sai phái。调遣。 | | | 人员都听从他的指挥和调拨。 | | nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy. | | [tiáobō] | | | xúi giục。挑拨。 |
|
|
|
|