Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调拨


[diàobō]
1. phân phối; chia。调动拨付(多指物资)。
调拨款项
chia tiền
调拨小麦种子
phân phối giống lúa mì
2. điều động; sai phái。调遣。
人员都听从他的指挥和调拨。
nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
[tiáobō]
xúi giục。挑拨。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.