|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调弄
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiáonòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chòng ghẹo; trêu chọc。调笑;戏弄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 调弄妇女 | | chòng ghẹo phụ nữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chỉnh lý; điều chỉnh。整理;摆弄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 调弄琴弦 | | điều chỉnh dây đàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xúi bẩy; xúi giục。调唆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 调弄是非 | | xúi giục làm chuyện rắc rối. |
|
|
|
|