|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调弄
 | [tiáonòng] | | |  | 1. chòng ghẹo; trêu chọc。调笑;戏弄。 | | |  | 调弄妇女 | | | chòng ghẹo phụ nữ | | |  | 2. chỉnh lý; điều chỉnh。整理;摆弄。 | | |  | 调弄琴弦 | | | điều chỉnh dây đàn | | |  | 3. xúi bẩy; xúi giục。调唆。 | | |  | 调弄是非 | | | xúi giục làm chuyện rắc rối. |
|
|
|
|