Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调度


[diàodù]
1. điều hành; điều động; quản lý; điều phối (công tác, nhân lực và xe cộ)。管理并安排(工作、人力、车辆等)。
2. người điều hành; người quản lý; điều phối viên (người làm công việc điều động)。指做调度工作的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.