|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调度
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàodù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. điều hành; điều động; quản lý; điều phối (công tác, nhân lực và xe cộ)。管理并安排(工作、人力、车辆等)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người điều hành; người quản lý; điều phối viên (người làm công việc điều động)。指做调度工作的人。 |
|
|
|
|