Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调子


[diào·zi]
1. điệu。一组音的排列次第和相互关系。
2. giai điệu。音乐上高低长短配合成组的音。
3. giọng điệu; ngữ điệu。说话时带的某种情绪。
他说话的调子很忧郁。
giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.
4. luận điệu; giọng điệu。指论调;精神2.。
文章只做了文字上的改动,基本调子没有变。
bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.