Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调头


[diàotoìu]
1. quay đầu lại; ngoảnh mặt lại。同'掉头'。
2. luận điệu; lý lẽ; luận cứ; giọng điệu。论调。
空洞抽象的调头必须少唱。
những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.
[diào·tou]
1. điệu; điệu nhạc (âm nhạc)。调子。
2. ngữ khí; ngữ điệu。语气。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.