|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调头
| [diàotoìu] | | | 1. quay đầu lại; ngoảnh mặt lại。同'掉头'。 | | | 2. luận điệu; lý lẽ; luận cứ; giọng điệu。论调。 | | | 空洞抽象的调头必须少唱。 | | những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi. | | 方 | | [diào·tou] | | | 1. điệu; điệu nhạc (âm nhạc)。调子。 | | | 2. ngữ khí; ngữ điệu。语气。 |
|
|
|
|