Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调和


[tiáohé]
1. điều hoà。配合得适当。
雨水调和
nước mưa điều hoà
2. hoà giải; điều đình; dàn xếp。排解纠纷,使双方重归和好。
从中调和
đứng ra giảng hoà.
3. thoả hiệp; nhượng bộ (thường dùng với hình thức phủ định)。妥协、让步(多用于否定)。
他认为在这个原则问题上没有调和的余地。
anh ấy cho rằng trong nguyên tắc này không có chỗ cho sự nhượng bộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.