|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调动
 | [diàodòng] | | |  | 1. điều động; đổi; thay đổi。更动(位置、用途)。 | | |  | 调动队伍 | | | điều động đội ngũ. | | |  | 调动工作 | | | điều động công tác | | |  | 2. động viên; huy động; vận động。调集动员。 | | |  | 调动群众的生产积极性。 | | | động viên tính tích cực sản xuất của quần chúng. |
|
|
|
|