|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调动
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàodòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. điều động; đổi; thay đổi。更动(位置、用途)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 调动队伍 | | điều động đội ngũ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 调动工作 | | điều động công tác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. động viên; huy động; vận động。调集动员。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 调动群众的生产积极性。 | | động viên tính tích cực sản xuất của quần chúng. |
|
|
|
|