Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调剂


[tiáojì]
1. chế thuốc; pha chế thuốc; điều chế thuốc。根据医生的处方配制药物。
2. điều chỉnh; điều hoà。指多和少、忙和闲等加以适当的调整。
调剂物资
điều chỉnh vật tư
调剂生活
điều chỉnh sinh hoạt
娱乐可以调剂精神。
giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.