|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调剂
| [tiáojì] | | | 1. chế thuốc; pha chế thuốc; điều chế thuốc。根据医生的处方配制药物。 | | | 2. điều chỉnh; điều hoà。指多和少、忙和闲等加以适当的调整。 | | | 调剂物资 | | điều chỉnh vật tư | | | 调剂生活 | | điều chỉnh sinh hoạt | | | 娱乐可以调剂精神。 | | giải trí có thể điều chỉnh tinh thần. |
|
|
|
|