Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调制


[tiáozhì]
1. điều chỉnh (sóng điện từ)。使电磁波的振幅、频率或脉冲的有关参数依照所需传递的信号而变化。
2. điều chế; pha chế。调配制作。
调制鸡尾酒
điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.