Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调养


[tiáoyǎng]
điều dưỡng; an dưỡng。调节饮食起居,必要时服用药物,使身体恢复健康。
静心调养
tịnh tâm điều dưỡng
病后要好好调养身体。
sau cơn bệnh cần phải điều dưỡng cho kỹ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.