Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调兵遣将


[diàobīngqiǎnjiàng]
1. điều binh khiển tướng; điều động binh tướng。调动兵将,进行布置。
2. bố trí nhân sự; sắp xếp nhân sự。进行人员的安排布置。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.