Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
调停


[tiáotíng]
1. điều giải; hoà giải; điều đình。调解。
居中调停
đứng giữa điều đình
2. chăm sóc; trông nom; sắp xếp (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。照料;安排(多见于早期白话)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.