Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (諛)
[yú]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: DU
nịnh hót; nịnh bợ; tâng bốc。谄媚;奉承。
阿谀
a dua; nịnh hót
谀辞
lời nịnh hót; lời tâng bốc
Từ ghép:
谀辞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.