Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
课程


[kèchéng]
lịch dạy học; khoá trình; chương trình dạy học; những đề mục và tiến trình dạy học của nhà trường。学校教学的科目和 进程。
课程表。
chương trình dạy học.
安排课程。
sắp xếp lịch dạy học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.