|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
课程
![](img/dict/02C013DD.png) | [kèchéng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lịch dạy học; khoá trình; chương trình dạy học; những đề mục và tiến trình dạy học của nhà trường。学校教学的科目和 进程。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 课程表。 | | chương trình dạy học. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 安排课程。 | | sắp xếp lịch dạy học. |
|
|
|
|