Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
课时


[kèshí]
giờ dạy học; tiết dạy; giờ lên lớp。学时。
我担任两班的语文课, 每周共有十六课时。
tôi đảm nhiệm dạy hai lớp ngữ văn, mỗi tuần có tất cả mười sáu tiết dạy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.