Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
读物


[dúwù]
sách báo; tài liệu; tạp chí。供阅读的东西,包括书籍、杂志、报纸等。
儿童读物
sách báo nhi đồng
通俗读物
sách báo phổ thông
农村读物
sách báo về nông thôn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.