Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
读物


[dúwù]
sách báo; tài liệu; tạp chí。供阅读的东西,包括书籍、杂志、报纸等。
儿童读物
sách báo nhi đồng
通俗读物
sách báo phổ thông
农村读物
sách báo về nông thôn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.