![](img/dict/02C013DD.png) | [dúshū] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đọc sách; học bài。看着书本,出声地或不出声地读。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 读书声 |
| tiếng học bài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 读书笔记 |
| bút kí đọc sách; đọc bài chép. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 读书得间(读书时能发现问题)。 |
| đọc sách có thể phát hiện vấn đề |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. học; học bài。指学习功课。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他读书很用功。 |
| anh ấy học bài rất chăm chỉ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đi học; đýőng thời; lúc đó。指上学;当时。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我还在读书 |
| tôi vẫn còn đi học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在那个中学读过一年书。 |
| anh ấy học một năm ở trường trung học đó. |