Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
读书


[dúshū]
1. đọc sách; học bài。看着书本,出声地或不出声地读。
读书声
tiếng học bài
读书笔记
bút kí đọc sách; đọc bài chép.
读书得间(读书时能发现问题)。
đọc sách có thể phát hiện vấn đề
2. học; học bài。指学习功课。
他读书很用功。
anh ấy học bài rất chăm chỉ.
3. đi học; đýőng thời; lúc đó。指上学;当时。
我还在读书
tôi vẫn còn đi học
他在那个中学读过一年书。
anh ấy học một năm ở trường trung học đó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.