Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (諾)
[nuò]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: NẶC
1. đồng ý; cho phép。答应;允许。
诺言。
lời hứa chấp thuận.
许诺。
cho phép.
2. ừ; vâng; dạ。答应的声音(表示同意)。
唯唯诺诺。
vâng vâng dạ dạ; dạ nhịp。
诺诺连声。
vâng dạ liên hồi.
Từ ghép:
诺尔 ; 诺福克 ; 诺福克岛 ; 诺言



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.