Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诸如此类


[zhūrúcǐlèi]
những điều như vậy; mọi việc như thế; những ví dụ như thế này。与此相似的种种事物。
诸如此类,不胜枚举
những điều như vậy, không sao kể xiết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.