Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诸如


[zhūrú]
như là; như (dùng trước các ví dụ)。举例用语,放在所举的例子前面,表示不止一个例子。
他非常关心群众,做了不少好事,诸如访问职工家属,去医院看病人,等等。
ông ấy rất quan tâm đến quần chúng, đã làm được nhiều việc tốt, như thăm hỏi các gia đình công nhân viên chức, đến bệnh viện thăm người bệnh, v.v...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.