|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诸
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (諸) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHƯ, GIA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhiều; đông。众;许多。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诸位 | | chư vị; các vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诸君 | | các anh; các bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诸侯 | | chư hầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诸子百家 | | bách gia chư tử; hàng trăm nhà tư tưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Gia; họ Chư。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tương đương với '之于'hoặc'之乎'。'之于'或'之乎'的合音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 付诸实施(= 之于) | | đem ra thực thi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有诸(= 之乎)? | | có không? | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诸多 ; 诸葛 ; 诸葛亮 ; 诸宫调 ; 诸侯 ; 诸如 ; 诸如此类 ; 诸位 |
|
|
|
|