Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
请示


[qǐngshì]
xin chỉ thị; xin ý kiến; thỉnh thị (cấp trên)。(向上级)请求指示。
这件事须请示上级后才能决定。
việc này phải xin chỉ thị của cấp trên xong mới quyết định được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.